Remuneration /f =, -en/
1. [sự] thường, trả công, đền đáp; 2. tiền thù lao.
remunerieren /vt/
1. thưỏng, trả công, đền đáp; 2. trả tiền thù lao.
Vergeltung /f -en/
1. [sự] tặng thuổng, ban thương, báo đáp, đền đáp; 2. [sự] trừng phạt, trừng trị (an D ai).
wiedervergelten /(tách được) vt/
trả, báq đáp, đền đáp, báo đền, trả ơn, báo ân, đền ơn.