Việt
trả công
thưỏng
đền đáp
trả tiền thù lao.
bồi thường
trả tiền thù lao
Đức
remunerieren
remunerieren /(sw. V.; hat) (österr., sonst veraltet)/
bồi thường; trả công; trả tiền thù lao;
remunerieren /vt/
1. thưỏng, trả công, đền đáp; 2. trả tiền thù lao.