Việt
bồi thường
trả công
trả tiền thù lao
trả lương
Đức
remunerieren
verguten
jmdm. eine Arbeit vergüten
trả cho ai tiền thực hiện một công việc.
remunerieren /(sw. V.; hat) (österr., sonst veraltet)/
bồi thường; trả công; trả tiền thù lao;
verguten /(sw. V.; hat)/
(bes Amtsspr ) trả công; trả lương; trả tiền thù lao;
trả cho ai tiền thực hiện một công việc. : jmdm. eine Arbeit vergüten