Việt
tặng thương
ban thương
thương
ban thưởng
báo đáp
đền đáp
trả ơn
Đức
vergelten
jmdm. etw. vergel ten
đền đáp ai cái gì
Böses mit Bösem vergelten
oán báo oán, lấy cái ác đáp cái ác.
vergelten /(st. V.; hat)/
ban thưởng; báo đáp; đền đáp; trả ơn;
jmdm. etw. vergel ten : đền đáp ai cái gì Böses mit Bösem vergelten : oán báo oán, lấy cái ác đáp cái ác.
vergelten /vt/
tặng thương, ban thương, thương; báo đáp, đền đáp, báo đền, trả ơn; Gutes mit Bösem - lấy ân trả oán.