Việt
tặng thương
ban thương
thương
tặng thuổng
báo đáp
đền đáp
trừng phạt
trừng trị .
Đức
vergelten
Vergeltung
vergelten /vt/
tặng thương, ban thương, thương; báo đáp, đền đáp, báo đền, trả ơn; Gutes mit Bösem - lấy ân trả oán.
Vergeltung /f -en/
1. [sự] tặng thuổng, ban thương, báo đáp, đền đáp; 2. [sự] trừng phạt, trừng trị (an D ai).