auszeichnen /(sw. V.; hat)/
ban thưởng;
tặng thưởng;
trao giải thưởng;
trao giải Nobel cho một nhà nghiên cứu. : einen Forscher mit dem Nobelpreis auszeichnen
gönnen /[’goenon] (sw. V.; hat)/
cho phép;
tặng-thưởng;
ban thưởng;
phong tặng;
tự cho phép mình được nghỉ ngơi một vài ngày : sich einige Tage Ruhe und Erholung gönnen nàng không thèm nhìn hắn. : sie gönnte ihm keinen Blick
vergelten /(st. V.; hat)/
ban thưởng;
báo đáp;
đền đáp;
trả ơn;
đền đáp ai cái gì : jmdm. etw. vergel ten oán báo oán, lấy cái ác đáp cái ác. : Böses mit Bösem vergelten