Việt
trả ơn
đền đáp
báo đáp
ban thưởng
trả
báq đáp
báo đền
báo ân
đền ơn.
cám ơn
cảm ơn
cảm tạ
tạ ơn
đền ơn vì cái gì.
Đức
danken
sich bedanken
sich erkenntlich zeigen.
belohnen
vergelten
wiedervergelten
bedanken
jmds. Treue beloh nen
đền đáp lòng trung thành của ai.
jmdm. etw. vergel ten
đền đáp ai cái gì
Böses mit Bösem vergelten
oán báo oán, lấy cái ác đáp cái ác.
wiedervergelten /(tách được) vt/
trả, báq đáp, đền đáp, báo đền, trả ơn, báo ân, đền ơn.
cám ơn, cảm ơn, cảm tạ, tạ ơn, trả ơn, đền ơn (bei D ai, für A) vì cái gì.
belohnen /(sw. V.; hat)/
đền đáp; báo đáp; trả ơn (anerkennen, vergelten);
đền đáp lòng trung thành của ai. : jmds. Treue beloh nen
vergelten /(st. V.; hat)/
ban thưởng; báo đáp; đền đáp; trả ơn;
đền đáp ai cái gì : jmdm. etw. vergel ten oán báo oán, lấy cái ác đáp cái ác. : Böses mit Bösem vergelten
danken vt, sich bedanken, sich erkenntlich zeigen.