Việt
báo ân
trả
báq đáp
đền đáp
báo đền
trả ơn
đền ơn.
Anh
to repay a favor
Đức
vergelten
eine Wohltat vergelten
dankbar erweisen
wiedervergelten
wiedervergelten /(tách được) vt/
trả, báq đáp, đền đáp, báo đền, trả ơn, báo ân, đền ơn.
Báo Ân
Báo: trả, ân: ơn Báo ân rồi sẽ trả thù. Kim Vân Kiều
vergelten vt, eine Wohltat vergelten, dankbar erweisen vt