Việt
báo đền
bồi thường
bồi chuộc
đền bù
bổ sung
tiền bồi thường.
trả
báq đáp
đền đáp
trả ơn
báo ân
đền ơn.
thết dãi
khoản dãi
thết
đãi
mòi ăn
trâ
báo đáp
cúng
quyên
hiến
quyến cúng
quyên góp.
Anh
compensation
Đức
wiedervergelten
spendieren
wiedervergelten /(tách được) vt/
trả, báq đáp, đền đáp, báo đền, trả ơn, báo ân, đền ơn.
spendieren /vt/
1. thết dãi, khoản dãi, thết, đãi, mòi ăn, trâ, báo đáp, báo đền; 2. cúng, quyên, hiến, quyến cúng, quyên góp.
bồi thường, bồi chuộc, đền bù, bổ sung, báo đền, tiền bồi thường.