Việt
tiền bồi thường
khoản đền bù
1. Thưởng báo
đền bồi
báo đáp
hồi báo
thường hoàn
bồi thường 2. Tiền thưởng
tiền bồi hoàn
Anh
indemnity
daily subsistence allowance
indemnification
penalty
recompense
Đức
Entgelt
Folgeschäden an Personen und weiteren betroffenen Sachen. (festgelegte Geldleistungen)
Thiệt hại phát sinh về sau gây ra cho người và vật chất khác (tiền bồi thường có quy định).
1. Thưởng báo, đền bồi, báo đáp, hồi báo, thường hoàn, bồi thường 2. Tiền thưởng, tiền bồi hoàn, tiền bồi thường
Entgelt /[entgelt], das; -[e]s, -e/
khoản đền bù; tiền bồi thường;
daily subsistence allowance, indemnification, penalty