TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền bồi thường

tiền bồi thường

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản đền bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bồi thường 2. tiền thưởng

1. Thưởng báo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đền bồi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

báo đáp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi báo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thường hoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bồi thường 2. Tiền thưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền bồi hoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền bồi thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tiền bồi thường

indemnity

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 daily subsistence allowance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indemnification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penalty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bồi thường 2. tiền thưởng

recompense

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiền bồi thường

Entgelt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Folgeschäden an Personen und weiteren betroffenen Sachen. (festgelegte Geldleistungen)

Thiệt hại phát sinh về sau gây ra cho người và vật chất khác (tiền bồi thường có quy định).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

recompense

1. Thưởng báo, đền bồi, báo đáp, hồi báo, thường hoàn, bồi thường 2. Tiền thưởng, tiền bồi hoàn, tiền bồi thường

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entgelt /[entgelt], das; -[e]s, -e/

khoản đền bù; tiền bồi thường;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 daily subsistence allowance

tiền bồi thường

 indemnification

tiền bồi thường

 penalty

tiền bồi thường

 daily subsistence allowance, indemnification, penalty

tiền bồi thường

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

indemnity

tiền bồi thường