Entgelt /[entgelt], das; -[e]s, -e/
sự trả công;
sự trả thù lao;
sự tặng thưởng?;
Entgelt /[entgelt], das; -[e]s, -e/
khoản đền bù;
tiền bồi thường;
Entgelt /[entgelt], das; -[e]s, -e/
tiền thưởng;
tiền công;
tiền thù lao;
er ar beitete gegen ein geringes Entgelt : nó làm việc để nhận khoản tiền công ít ỏi.