Việt
tổng số tiền ghi trong hóa đơn
Anh
price
Đức
Rechnungsbetrag
Entgelt
Pháp
prix
Entgelt,Rechnungsbetrag /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Entgelt; Rechnungsbetrag
[EN] price
[FR] prix
Rechnungsbetrag /der/
tổng số tiền ghi trong hóa đơn;