Việt
khoản đền bù
tiền bồi thường
sự đền bù
sự bồi thường
Đức
Entgelt
Ersatz
Entgelt /[entgelt], das; -[e]s, -e/
khoản đền bù; tiền bồi thường;
Ersatz /der; -es/
sự đền bù; sự bồi thường; khoản đền bù;