Việt
đền ơn
đáp nghĩa
1. Một đổi một
giao hoán
vật giao hoán 2. Bồi thường
vật đền bồi
Anh
quid pro quo
Đức
heimzahlen
1. Một đổi một, giao hoán, vật giao hoán 2. Bồi thường, đền ơn, vật đền bồi
heimzahlen /(sw. V.; hat)/
(veraltend) đền ơn; đáp nghĩa;