TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heimzahlen

trả thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo oán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả miếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả đũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủa hận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủa thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rửa hận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đền ơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáp nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heimzahlen

heimzahlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. heimzahlen

báo thù ai điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m mit gleicher Münze heimzahlen

trả ai tiền;

er wird’s mir heimzahlen rồi nó

biết trong tay tôi;

mit gleicher Münze heimzahlen

ăn miếng trả miếng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heimzahlen /(sw. V.; hat)/

báo thù; trả thù; báo oán; rửa hận; trả miếng; trả đũa;

jmdm. etw. heimzahlen : báo thù ai điều gì.

heimzahlen /(sw. V.; hat)/

(veraltend) đền ơn; đáp nghĩa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heimzahlen /(tách dược)- vt (j-m)/

(tách dược)- vt (j-m) báo thủ, trả thù, phục thù, báo oán, rủa hận, rủa thù, trả miếng, trả đũa; j-m mit gleicher Münze heimzahlen trả ai tiền; er wird’s mir heimzahlen rồi nó biết trong tay tôi; j -n mit gleicher Münze heimzahlen ăn miếng trả miếng.