Heimzahlung /í =, -en/
1. [sự] trả tiền; 2. [sự] trả thù, phục thù; xem heimzahlen.
rächen /vt (an j-m)/
vt (an j-m) báo thù, trả thù, rửa thù, phục thù;
heimzahlen /(tách dược)- vt (j-m)/
(tách dược)- vt (j-m) báo thủ, trả thù, phục thù, báo oán, rủa hận, rủa thù, trả miếng, trả đũa; j-m mit gleicher Münze heimzahlen trả ai tiền; er wird’s mir heimzahlen rồi nó biết trong tay tôi; j -n mit gleicher Münze heimzahlen ăn miếng trả miếng.
revanchieren /(f/
(für fii an j-m) 1. phục thù, báo thù, trả thù; 2. cảm tạ, cám ơn, đa tạ.
eintränken /vt/
1. tẩm, tẩm uđt, tẩm nưỏc, nhúng nưóc; 2. (j -m) báo thù, trả thù, phục thù, báo oán, rửa hận, rửa thù, trả thù, trả miéng, trả đũa.