Việt
báo thù
trả thù
rửa thù
phục thù
gây hậu quả
kéo theo hậu quả
trả giấ đắt
Đức
rächen
Sie wollte sich dafür rächen, dass sie nicht eingeladen war,
Bà muốn trả thù vì không được mời dự tiệc.
dein Leichtsinn wird sich noch rächen
sự nhẹ dạ của con rồi sẽ gây hậu quả đáng tiếc.
rächen /trả thù ai (cho/vì điều gì). 3. sich rächen/
gây hậu quả; kéo theo hậu quả (nghiêm trọng); trả giấ đắt;
dein Leichtsinn wird sich noch rächen : sự nhẹ dạ của con rồi sẽ gây hậu quả đáng tiếc.
rächen /vt (an j-m)/
vt (an j-m) báo thù, trả thù, rửa thù, phục thù;