TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

revanchieren

phục thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm tạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cám ơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ür fii an j-m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa tạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa tạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

revanchieren

revanchieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich für etw. revanchieren

trả thù cho điều gì.

sich [mit etw.] bei jmdm./für etw. revanchieren

cảm tạ ai/cho điều gì (bằng vật gì).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

revanchieren /[reva'jnron, auch: revag'Jrran], sich (sw. V.; hat) (ugs.)/

phục thù; báo thù; trả thù;

sich für etw. revanchieren : trả thù cho điều gì.

revanchieren /[reva'jnron, auch: revag'Jrran], sich (sw. V.; hat) (ugs.)/

cảm tạ; cám ơn; đa tạ;

sich [mit etw.] bei jmdm./für etw. revanchieren : cảm tạ ai/cho điều gì (bằng vật gì).

revanchieren /[reva'jnron, auch: revag'Jrran], sich (sw. V.; hat) (ugs.)/

(Sport) phục thù; gỡ lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

revanchieren /(f/

(für fii an j-m) 1. phục thù, báo thù, trả thù; 2. cảm tạ, cám ơn, đa tạ.