heimzahlen /(tách dược)- vt (j-m)/
(tách dược)- vt (j-m) báo thủ, trả thù, phục thù, báo oán, rủa hận, rủa thù, trả miếng, trả đũa; j-m mit gleicher Münze heimzahlen trả ai tiền; er wird’s mir heimzahlen rồi nó biết trong tay tôi; j -n mit gleicher Münze heimzahlen ăn miếng trả miếng.
eintränken /vt/
1. tẩm, tẩm uđt, tẩm nưỏc, nhúng nưóc; 2. (j -m) báo thù, trả thù, phục thù, báo oán, rửa hận, rửa thù, trả thù, trả miéng, trả đũa.