Việt
báo thù
trả thù
báo oán
rửa hận
trả miếng
trả đũa
tẩm
tẩm uđt
tẩm nưỏc
nhúng nưóc
phục thù
rửa thù
trả miéng
trả đũa.
Đức
heimzahlen
eintränken
jmdm. etw. heimzahlen
báo thù ai điều gì.
eintränken /vt/
1. tẩm, tẩm uđt, tẩm nưỏc, nhúng nưóc; 2. (j -m) báo thù, trả thù, phục thù, báo oán, rửa hận, rửa thù, trả thù, trả miéng, trả đũa.
heimzahlen /(sw. V.; hat)/
báo thù; trả thù; báo oán; rửa hận; trả miếng; trả đũa;
báo thù ai điều gì. : jmdm. etw. heimzahlen