TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trả nghĩa

trả nghĩa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đền đáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trả nghĩa

gutmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sie haben mir so oft geholfen, ich weiß gar nicht, wie ich das gutmachen soll

bà đã giúp đã tôi rất nhiều, tôi không biết phải đền đáp bà như thế nào cho xứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gutmachen /(sw. V.; hat)/

đền đáp; trả nghĩa;

bà đã giúp đã tôi rất nhiều, tôi không biết phải đền đáp bà như thế nào cho xứng. : Sie haben mir so oft geholfen, ich weiß gar nicht, wie ich das gutmachen soll

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trả nghĩa

X. trả ơn.