TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thưởng báo

1. Báo đáp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thưởng báo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tưởng thưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền thưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thù lao 2. Báo ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

báo thù

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trừng phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạt.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. thưởng báo

1. Thưởng báo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đền bồi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

báo đáp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi báo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thường hoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bồi thường 2. Tiền thưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền bồi hoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền bồi thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thưởng báo

reward

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. thưởng báo

recompense

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reward

1. Báo đáp, thưởng báo, tưởng thưởng, thưởng, tiền thưởng, thù lao 2. Báo ứng, báo thù, trừng phạt, phạt.

recompense

1. Thưởng báo, đền bồi, báo đáp, hồi báo, thường hoàn, bồi thường 2. Tiền thưởng, tiền bồi hoàn, tiền bồi thường