Việt
1. Báo đáp
thưởng báo
tưởng thưởng
thưởng
tiền thưởng
thù lao 2. Báo ứng
báo thù
trừng phạt
phạt.
1. Thưởng báo
đền bồi
báo đáp
hồi báo
thường hoàn
bồi thường 2. Tiền thưởng
tiền bồi hoàn
tiền bồi thường
Anh
reward
recompense
1. Báo đáp, thưởng báo, tưởng thưởng, thưởng, tiền thưởng, thù lao 2. Báo ứng, báo thù, trừng phạt, phạt.
1. Thưởng báo, đền bồi, báo đáp, hồi báo, thường hoàn, bồi thường 2. Tiền thưởng, tiền bồi hoàn, tiền bồi thường