ruberkommen /(st. V.; ist)/
(từ lóng) đưa ra;
chi ra (một cách miễn cưỡng);
dơn giản là nó khồng muốn nhả tiền ra. : er kommt mit dem Geld einfach nicht rüber
schmeißen /i'Jmaisan] (st. V.; hat) (ugs.)/
chi ra;
khoản đãi (ausgeben, spendieren);
đãi một chầu bia. : eine Runde Bier schmeißen
daranwenden /(unr. V.; wandte/wendete daran, hat darangewandt/darangewendet) (geh.)/
vận dụng;
sử dụng;
chi ra (aufwenden, einsetzen, aufbieten);
anh ta đã phải mắt rất nhiều thời gian để đạt được điều ấy. : er hat viel Zeit daran gewandt, dies zu erreichen
verraterisch /(Adj.)/
phát lộ;
chỉ ra;
làm lộ chân tướng;
làm lộ tẩy;