daranwenden /(unr. V.; wandte/wendete daran, hat darangewandt/darangewendet) (geh.)/
vận dụng;
sử dụng;
chi ra (aufwenden, einsetzen, aufbieten);
er hat viel Zeit daran gewandt, dies zu erreichen : anh ta đã phải mắt rất nhiều thời gian để đạt được điều ấy.