TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

daranwenden

vận dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

daranwenden

daranwenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat viel Zeit daran gewandt, dies zu erreichen

anh ta đã phải mắt rất nhiều thời gian để đạt được điều ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daranwenden /(unr. V.; wandte/wendete daran, hat darangewandt/darangewendet) (geh.)/

vận dụng; sử dụng; chi ra (aufwenden, einsetzen, aufbieten);

er hat viel Zeit daran gewandt, dies zu erreichen : anh ta đã phải mắt rất nhiều thời gian để đạt được điều ấy.