Việt
chỉ ra
cho biết
phát lộ
làm lộ chân tướng
làm lộ tẩy
Anh
show
to indicate
to measure
to nominate
to point
to point to
to show
Indicate
Đức
verraterisch
Geben Sie an, in welchen Fällen in Deutschland ein Lebensmittel im Sinne des europäischen Rechtsrahmens zur Gentechnik kennzeichnungspflichtig ist.
Chỉ ra trong những trường hợp nào một thực phẩm ở Đức trong khuôn khổ pháp lý về kỹ thuật di truyền của châu Âu phải được dán nhãn.
Andere weisen darauf hin, daß auch die riesige Uhr in Bewegung sei, von der Aare oder von einer Wolke aus betrachtet.
Người khác lại chỉ ra rằng chiếc đòng hồ khổng lồ này cũng vận động, nếu quan sát nó từ sông Aare hay từ một đám mây.
Erstens liegt »dem Alten« vielleicht gar nichts daran, seinen Geschöpfen nahe zu sein, ob sie nun vernunftbegabt sind oder auch nicht.
Anh chỉ ra trước hết có lẽ "Ông già" chẳng thích gì việc gần gũi với đám tạo vật của mình, dù chúng có lý trí hay không.
Others point out that even the giant clock is in motion when viewed from the river Aare, or from a cloud.
For one, perhaps The Old One is not interested in getting close to his creations, intelligent or not.
Anh chỉ ra trước hết có lẽ “Ông già” chẳng thích gì việc gần gũi với đám tạo vật của mình, dù chúng có lý trí hay không.
verraterisch /(Adj.)/
phát lộ; chỉ ra; làm lộ chân tướng; làm lộ tẩy;
Chỉ ra,cho biết
Indicate (v)
Chỉ ra, cho biết
show, to indicate, to measure, to nominate, to point, to point to, to show