Việt
chỉ
chỉ ra
đo bằng dồng hồ
cho biêt
biêu lô
chi ra
cho biết
biểu lộ
chương trình
chứng tỏ rằng
chỉ báo
Anh
indicate
display
show
prove
inform
journal
Đức
anzeigen
Zeigen
bezeichnen
angeben
Pháp
montrer
indicate, prove, show
indicate, inform, journal
indicate,show
[DE] anzeigen
[EN] indicate, show
[FR] montrer
[VI] chương trình
Indicate
Indicate (v)
Chỉ ra, cho biết
display, indicate
Chỉ, cho biết, biểu lộ
Chỉ, biểu lộ, cho biết
o chỉ ra
[DE] Zeigen
[EN] Indicate
[VI] cho biêt, biêu lô, chi ra