TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anzeigen

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương trình

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hiển thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉ báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thông cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo cho biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáo giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô' cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô' giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cáo thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đăng quảng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anzeigen

display

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

indicate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

display vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

show

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

read

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anzeigen

anzeigen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

anzeigen

montrer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dafür werden Zeiger, bewegliche Skalenund analoge bzw. digitale Anzeigen verwendet.

Kim đồng hồ đo, thang đo di chuyển và hiển thị analog hoặc digital được sử dụng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Üblich sind folgende Anzeigen:

Thường có những hiển thị sau đây:

v Kontrollmessung C muss 0,16 mm anzeigen.

Kết quả lần đo kiểm tra C phải là 0,16 mm.

Die Anzeigen unterscheiden sich um bis zu 0,005 mm.

Trị số chênh lệch qua việc đo khác chiều này có thể lên đến 0,005 mm.

Da der Messwert üblicherweise nicht absolut konstant ist, würde ein kontinuierliches Messen und Anzeigen zum Flackern der letzten Zif­ fer führen.

Vì trị số đo được thường không bằng nhau tuyệt đối, nên chữ số cuối cùng trong kết quả hiển thị sẽ liên tục thay đổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Dieb bei der Polizei anzeigen

tố cáo một tên trộm với cảnh sát.

der Verlag hat die neuen Bücher angezeigt

nhà xuất bản đã quảng cáo giới thiệu các quyền sách mới.

er hat uns seinen Besuch angezeigt

ông ấy đã thông báo cho chúng tôi biết về chuyến viếng thăm của mình. 4t. chỉ trị số, hiển thị chỉ sô' đo được

die Uhr zeigt fünf Minuten nach neun an

đồng hồ chỉ chín giờ năm phút

der Zähler zeigt den Stromverbrauch an

đồng hồ đo chỉ lượng điện tiêu thụ

die Seite kann nicht angezeigt werden

trang web không mồ được (hay không tìm thấy).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anzeigen /(sw. V.; hat)/

cáo giác; tô' cáo; tô' giác;

einen Dieb bei der Polizei anzeigen : tố cáo một tên trộm với cảnh sát.

anzeigen /(sw. V.; hat)/

thông báo; thông tin; cáo thị (tiếp thị); đăng quảng cáo;

der Verlag hat die neuen Bücher angezeigt : nhà xuất bản đã quảng cáo giới thiệu các quyền sách mới.

anzeigen /(sw. V.; hat)/

báo cáo; báo tin;

er hat uns seinen Besuch angezeigt : ông ấy đã thông báo cho chúng tôi biết về chuyến viếng thăm của mình. 4t. chỉ trị số, hiển thị chỉ sô' đo được die Uhr zeigt fünf Minuten nach neun an : đồng hồ chỉ chín giờ năm phút der Zähler zeigt den Stromverbrauch an : đồng hồ đo chỉ lượng điện tiêu thụ die Seite kann nicht angezeigt werden : trang web không mồ được (hay không tìm thấy).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anzeigen /vt/

1. thông báo, thông cáo, thông tin, báo tin, truyền tin; 2. báo cho biết, tuyên bố;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anzeigen /vt/M_TÍNH, IN, Đ_TỬ, Đ_KHIỂN/

[EN] display

[VI] hiển thị

anzeigen /vt/Đ_LƯỜNG/

[EN] read

[VI] đọc, chỉ báo

anzeigen /vt/DHV_TRỤ/

[EN] display

[VI] hiển thị (hình ảnh)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

anzeigen

[DE] anzeigen

[EN] indicate, show

[FR] montrer

[VI] chương trình

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anzeigen

display, indicate

Từ điển Polymer Anh-Đức

display vb

anzeigen