Việt
thông cáo
thông báo
Thông tri
thông đạt
tin
thông tin
cáo thị
yét thị.
báo tin
truyền tin
báo cho biết
tuyên bố
Anh
communique
Notice
intimation
Đức
mitteilen
benachrichtigen
Mitteilung
Bekanntmachung
Erklärung
Kommunique
Kommunikee
Ansage
anzeigen
Ansage /f =, -n/
bản] tin, thông tin, thông báo, thông cáo, cáo thị, yét thị.
anzeigen /vt/
1. thông báo, thông cáo, thông tin, báo tin, truyền tin; 2. báo cho biết, tuyên bố;
Thông tri, thông báo, thông cáo, thông đạt
Kommunikee /das; -s, -s/
thông cáo; thông báo;
Thông cáo
communique /xây dựng/
mitteilen vt, benachrichtigen vt; Mitteilung f, Bekanntmachung f, Erklärung f; Kommunique n.