Việt
thông báo
sự giao tiếp
báo tin
thông tin
công bô
bản thông báo
thông tin truyền đạt
Anh
message
note
notification
registration
communication
Đức
Mitteilung
Anmeldung
Pháp
déclaration
laut Mitteilung
theo tin, theo thông báo.
Mitteilung /die; -, -en/
bản thông báo; thông tin truyền đạt;
Mitteilung /f =, -en/
sự, bản] thông báo, báo tin, thông tin, công bô; laut Mitteilung theo tin, theo thông báo.
Mitteilung /f/S_CHẾ/
[EN] communication
[VI] sự giao tiếp (phần kiểm tra)
Mitteilung /f/VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] message
[VI] thông báo (chuyển dữ liệu)
Mitteilung /IT-TECH/
[DE] Mitteilung
[FR] message
[EN] notification
[FR] notification
Anmeldung,Mitteilung /IT-TECH/
[DE] Anmeldung; Mitteilung
[EN] registration
[FR] déclaration