Mitteilung /die; -, -en/
bản thông báo;
thông tin truyền đạt;
Verlauf /ba.rung, die; -en/
cáo thị;
bản tuyên bô' ;
bản thông báo;
Meldung /die; -en/
bản thông báo;
bản tin;
thông tri;
cáo thị;
tin tức báo về từ nước ngoài : Meldungen aus dem Ausland tin vắn. : Meldungen in Kürze
Anschlag /der; -[e]s, Anschläge/
tờ quảng cáo;
yết thị;
bản thông báo;
tấm áp phích (Plakat, Bekanntmachung);
một thông báo mới treo trên tấm bảng đen. : am schwarzen Brett hängt ein neuer Anschlag
Aus /sen.dung, die; -, -en/
(ôsterr Amtsspr ) thông tư;
thông tri;
cáo thị;
bản thông báo;
lời công bố (Rundschrei ben, Verfügung, Verlautbarung);
Ankündigung /die; -, -en/
sự báo cáo;
sự tuyên bô' ;
sự tuyên cáo;
bản thông báo;
sự báo tin;
Bekanntmachung /die, -, -en/
sự thông báo;
sự công bô' ;
sự tuyên bô' ;
bản thông báo;
giấy yết thị;
bích chương;
bô' cáo (Anzeige, Meldung, Mitteilung);