Việt
lời công bố
lời tuyên bố
thông báo chính thức
thông tư
thông tri
cáo thị
bản thông báo
tỏ quảng cáo
áp phích
biểu ngũ
tranh cổ động.
Đức
statement
Aus
Affiche
Affiche /f =, -n/
tỏ quảng cáo, áp phích, lời công bố, biểu ngũ, tranh cổ động.
statement /[steitmant], das; -s, -s/
lời tuyên bố; lời công bố; thông báo chính thức;
Aus /sen.dung, die; -, -en/
(ôsterr Amtsspr ) thông tư; thông tri; cáo thị; bản thông báo; lời công bố (Rundschrei ben, Verfügung, Verlautbarung);