Việt
lời tuyên bố
lời công bố
thông báo chính thức
lệnh
Đức
statement
Gefahrenhinweis (Hazard Statement)
Chỉ dẫn về sự nguy hiểm (Hazard Statement)
Sicherheitshinweis (Precautionary Statement)
Chỉ dẫn về an toàn (Precautionary Statement)
statement /[steitmant], das; -s, -s/
lời tuyên bố; lời công bố; thông báo chính thức;
(EDV) lệnh (Anweisung, Befehl);