Việt
áp phích
tỏ quảng cáo
lời công bố
biểu ngũ
tranh cổ động.
tờ quảng cáo
tranh cổ động
yết thị
bích chương
Đức
Affiche
Affiche /[a'fija, auch: a'fkjo], die; -, -n (Werbespr. u. Schweiz., sonst veraltet)/
tờ quảng cáo; áp phích; tranh cổ động; yết thị; bích chương (Anschlag, Plakat);
Affiche /f =, -n/
tỏ quảng cáo, áp phích, lời công bố, biểu ngũ, tranh cổ động.