Plakat /n -(e)s, -e/
bức] tranh áp phích, tranh cổ động, biểu ngữ.
Aushang /m -(e)s, -hän/
1. hàng trưng bày (trong tủ kính); 2. biển, tắm biển, chiêu bài, tranh cổ động, biểu ngữ.
Sichtwerbung /f/
1. = [sự] tuyên truyền bằng biểu ngũ, cổ động bằng biểu ngữ; 2. =, -en [búc] tranh áp phích, tranh cổ động, biểu ngữ, giản đồ, biểu dồ, đồ thị.