Graphikdiagram /m -es, -e/
đồ thị, biểu đồ..
graphisch /a/
thuộc] đồ thị, minh họa bằng đồ thị; tạo hình, sinh động; - er Künste nghệ thuật tạo hình; graphisch er Plan đồ thị.
bildlich /a/
1. [thuộc về] tranh, ảnh, hình, đồ thị, sơ đồ; bildlich e Darstellung phương pháp biểu diễn bằng đồ thị; 2. có hình tượng, có hình ảnh, bóng bẩy, bóng gió, có ngụ ý.
Kurve /f =, -n/
1. (toán) đường, đưỏng cong; 2. biểu đồ, đồ thị; 3. chỗ rẽ, khúc ngoặt; (đưòng sắt) cung đường cong; 4. (hàng không) chỗ lượn, chỗ ngoặt; gedrückte Kurve chỗ lượng, chỗ ngoặt; flache [steile] Kurve chỗ lượn thẳng đứng; 5. (thể thao) chỗ ngoặt, chỗ lượn; 1, (đua xe đạp) lối vào chỗ rẽ; Auslauf der Kurve ra khỏi chỗ ngoặt; erhöhte Kurve chỗ rẽ, chỗ ngoặt; 2, (đua mô tô) überhöhte Kurve ngoặt nâng lên; 3, (điền kinh nhẹ) auf der Kurve laufen ra khỏi chỗ ngoặt.