Việt
biểu đổ
bức tranh
đồ thị
toán đồ
sơ đồ
bảng
Anh
chart
Đức
Lehrbild
biểu đổ; đồ thị; toán đồ; sơ đồ; bảng
Lehrbild /n -(e)s, -er/
bức tranh, biểu đổ (để giảng dạy); Lehr