Việt
toán đồ
thạch bản
biểu đổ
đồ thị
sơ đồ
bảng
Anh
Nomograph
Abac
nomogram
alignment chart
abac
abacus
abaci
alignment
monograph
nomographic
chart
Đức
Nomogramm
Nomogramme
Rechentäfel
Diagramme und Nomogramme
Biểu đồ và toán đồ
Die Ergebnisleiter eines Nomogramms wird zur Eingangsleiter des zweiten Nomogramms und dient dort (zusammen mit der Leiter einer weiteren Veränderlichen) zur Bestimmung des Endergebnisses.
Kết quả của một toán đồ sẽ là trị số đầu vào cho toán đồ thứ hai và, (với toán đồ của thông số sau), sẽ cho kết quả cuối cùng.
Diagramme und Nomogramme (Fortsetzung)
Biểu đồ và toán đồ (tiếp theo)
Leiternomogramme (Leitertafeln)
Toán đồ các trục (Bảng các thang)
Parallelleiternomogramme für mehr als drei Veränderliche
Toán đồ đôi song song cho trên ba thông số
biểu đổ; đồ thị; toán đồ; sơ đồ; bảng
Rechentäfel /f =, -n/
1. thạch bản; 2. (toán) toán đồ; Rechen
Nomogramm /das; -s, -e (Math.)/
toán đồ;
Toán đồ
Nomograph (chart)
Nomogramm /nt/V_LÝ/
[EN] nomograph
[VI] toán đồ
nomograph
abac,abacus, abaci, alignment, monograph, nomographic
[EN] Nomograph
[VI] Toán đồ