Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Nomograph
Toán đồ
Nomograph (chart)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Nomogramm /nt/V_LÝ/
[EN] nomograph
[VI] toán đồ
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Nomogramme
[EN] Nomograph
[VI] Toán đồ
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt