Việt
toán đồ
thạch bản
biểu đổ
đồ thị
sơ đồ
bảng
Anh
Nomograph
Abac
nomogram
alignment chart
abac
abacus
abaci
alignment
monograph
nomographic
chart
Đức
Nomogramm
Nomogramme
Rechentäfel
biểu đổ; đồ thị; toán đồ; sơ đồ; bảng
Rechentäfel /f =, -n/
1. thạch bản; 2. (toán) toán đồ; Rechen
Nomogramm /das; -s, -e (Math.)/
toán đồ;
Toán đồ
Nomograph (chart)
Nomogramm /nt/V_LÝ/
[EN] nomograph
[VI] toán đồ
nomograph
abac,abacus, abaci, alignment, monograph, nomographic
[EN] Nomograph
[VI] Toán đồ