Việt
bàn tính
bàn toán
công cụ dùng để tính toán. Gốc tiếng Hy Lạp abax
là tấm gỗ trên đó trải cát để tính toán.
bàn tính tay
bản đồ tính
đệm đầu cột
toán đồ
Anh
abacus
abac
abaci
cap
alignment
monograph
nomographic
Đức
Abakus
Rechenbrett
Pháp
abaque
abac,abacus, abaci, abacus
abacus, cap
abac,abacus, abaci, alignment, monograph, nomographic
abacus /IT-TECH/
[DE] Abakus; Rechenbrett
[EN] abacus
[FR] abaque
bàn toán; công cụ dùng để tính toán. Gốc tiếng Hy Lạp abax, là tấm gỗ trên đó trải cát để tính toán.