TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abacus

bàn tính

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn toán

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công cụ dùng để tính toán. Gốc tiếng Hy Lạp abax

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

là tấm gỗ trên đó trải cát để tính toán.

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bàn tính tay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bản đồ tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đệm đầu cột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toán đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

abacus

abacus

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abaci

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abacus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nomographic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

abacus

Abakus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rechenbrett

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abacus

abaque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abac,abacus, abaci, abacus

bản đồ tính

 abac,abacus, abaci, abacus

bàn tính

abacus, cap

đệm đầu cột

 abac,abacus, abaci, alignment, monograph, nomographic

toán đồ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abacus /IT-TECH/

[DE] Abakus; Rechenbrett

[EN] abacus

[FR] abaque

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

abacus

bàn tính tay

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

abacus

bàn toán; công cụ dùng để tính toán. Gốc tiếng Hy Lạp abax, là tấm gỗ trên đó trải cát để tính toán.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

abacus

bàn tính