TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abakus

1 bảng tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắm dan ơ đỉnh cột.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm đan ở đĩnh cột hay dầu cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abakus

abacus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drop panel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abakus

Abakus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Rechenbrett

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Kopfplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saeulendeckplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rechenmaschine

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

abakus

abaque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Tailloir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boulier

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abakus,Rechenbrett

abaque

Abakus, Rechenbrett

Rechenbrett,Abakus,Rechenmaschine

boulier

Rechenbrett, Abakus, Rechenmaschine

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abakus,Rechenbrett /IT-TECH/

[DE] Abakus; Rechenbrett

[EN] abacus

[FR] abaque

Abakus,Kopfplatte,Saeulendeckplatte

[DE] Abakus; Kopfplatte; Saeulendeckplatte

[EN] drop panel

[FR] Tailloir

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abakus /['a(:)bakus], dèr; -, -/

bàn tính (Rechen- od Spielbrett);

Abakus /['a(:)bakus], dèr; -, -/

(Archit ) tấm đan ở đĩnh cột hay dầu cột;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abakus /m =, =/

1 (sử) bảng tính; 2. (xây dựng) tắm dan ơ đỉnh cột.