Việt
1 bảng tính
tắm dan ơ đỉnh cột.
bàn tính
tấm đan ở đĩnh cột hay dầu cột
Anh
abacus
drop panel
Đức
Abakus
Rechenbrett
Kopfplatte
Saeulendeckplatte
Rechenmaschine
Pháp
abaque
Tailloir
boulier
Abakus,Rechenbrett
Abakus, Rechenbrett
Rechenbrett,Abakus,Rechenmaschine
Rechenbrett, Abakus, Rechenmaschine
Abakus,Rechenbrett /IT-TECH/
[DE] Abakus; Rechenbrett
[EN] abacus
[FR] abaque
Abakus,Kopfplatte,Saeulendeckplatte
[DE] Abakus; Kopfplatte; Saeulendeckplatte
[EN] drop panel
[FR] Tailloir
Abakus /['a(:)bakus], dèr; -, -/
bàn tính (Rechen- od Spielbrett);
(Archit ) tấm đan ở đĩnh cột hay dầu cột;
Abakus /m =, =/
1 (sử) bảng tính; 2. (xây dựng) tắm dan ơ đỉnh cột.