Việt
bàn tính
máy tính
máy đếm
công tơ
đồng hồ đo
ghi sê
nhân viên kế toán
cái bàn tính
Anh
abacus
computer boad
calculating board
computer board
abac
abaci
counter
Đức
Rechenbrett
Rechner
berechnen
kalkulieren
erörtern
diskutieren
- brett
Abakus
Rechentafel
Die Spätermenschen sitzen in Cafés, trinken Kaffee und erörtern die Möglichkeiten des Lebens.
Những người-sau-này ngồi uống cà phê trong quán nước, bàn tính về những khả năng trong cuocj sống.
The Laters sit in cafés sipping coffee and discussing the possibilities of life.
máy tính, máy đếm, công tơ, đồng hồ đo, bàn tính, ghi sê (ngân hàng), nhân viên kế toán
Abakus /['a(:)bakus], dèr; -, -/
bàn tính (Rechen- od Spielbrett);
Rechenbrett /das (früher)/
cái bàn tính;
Rechentafel /die/
cái bàn tính (Rechenbrett);
abac,abacus, abaci, abacus
- brett /n -(e)s, -er/
cái] bàn tính; -
- 1 d. Đồ dùng để làm các phép tính số học, gồm một khung hình chữ nhật có nhiều then ngang xâu những con chạy.< br> - 2 đg. Bàn bạc và tính toán, cân nhắc các mặt lợi hại, nên hay không nên. Kế hoạch đã được bàn tính kĩ.
1) (kỹ) Rechenbrett, Rechner m;
2) berechnen vt, kalkulieren vt,
3) erörtern vt, diskutieren vt