Việt
bảng ghi nhớ các công thức tính
bảng cửu chương
bảng lô-ga-rít
cái bàn tính
thạch bản
toán đồ
Anh
computation table
Đức
Rechentafel
Rechentäfel
Pháp
table à calculer
tableau de calcul
Rechentäfel /f =, -n/
1. thạch bản; 2. (toán) toán đồ; Rechen
Rechentafel /die/
bảng ghi nhớ các công thức tính; bảng cửu chương; bảng lô-ga-rít;
cái bàn tính (Rechenbrett);
Rechentafel /SCIENCE/
[DE] Rechentafel
[EN] computation table
[FR] table à calculer