Việt
bảng cửu chương
bảng ghi nhớ các công thức tính
bảng lô-ga-rít
bảng nhân
bảng nhân.
Anh
multiplication table
Đức
Einmaleins
Multiplikationstabelle
Rechentafel
Multiplikationstabelle /í =, -n/
bảng cửu chương, bảng nhân.
Multiplikationstabelle /f/TOÁN/
[EN] multiplication table
[VI] bảng nhân, bảng cửu chương
Einmaleins /das; -/
bảng cửu chương;
Rechentafel /die/
bảng ghi nhớ các công thức tính; bảng cửu chương; bảng lô-ga-rít;
Einmaleins n bảng danh dự Ehrentafel f bảng dấn dường Wegweiser m bảng đá Schiefertafel f bảng den das schwarze Brett(täfel) n,