Việt
bảng nhân
bảng cửu chương
Anh
multiplication table
Đức
Multiplikationstabelle
Multiplikationstabelle /f/TOÁN/
[EN] multiplication table
[VI] bảng nhân, bảng cửu chương
bảng nhân ở một máy tính, phẫn bộ nhớ chứa một bảng các số trong đó máý tính dò tìm các giá trị đề thực hiện phép nhân,