Việt
nhân viên kế toán
kế toán viên
người lập hóa đơn
máy tính
máy đếm
công tơ
đồng hồ đo
bàn tính
ghi sê
Anh
accountant
Bookkeeper
counter
Đức
Buchhalterin
Fakturist
máy tính, máy đếm, công tơ, đồng hồ đo, bàn tính, ghi sê (ngân hàng), nhân viên kế toán
Buchhalterin /die/
(nam, nữ) kế toán viên; nhân viên kế toán;
Fakturist /der; -en, -en/
người lập hóa đơn; nhân viên kế toán;
Nhân viên kế toán