TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân viên kế toán

nhân viên kế toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kế toán viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người lập hóa đơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy đếm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công tơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đồng hồ đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bàn tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ghi sê

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nhân viên kế toán

 accountant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bookkeeper

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

counter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nhân viên kế toán

Buchhalterin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fakturist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

counter

máy tính, máy đếm, công tơ, đồng hồ đo, bàn tính, ghi sê (ngân hàng), nhân viên kế toán

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buchhalterin /die/

(nam, nữ) kế toán viên; nhân viên kế toán;

Fakturist /der; -en, -en/

người lập hóa đơn; nhân viên kế toán;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bookkeeper

Nhân viên kế toán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accountant

nhân viên kế toán