Việt
Kế toán viên
nhân viên ké toán.
nhân viên kế toán
Anh
Accountant
Đức
Buchhalter
Buchhalterin
Buchhalterin /die/
(nam, nữ) kế toán viên; nhân viên kế toán;
Buchhalter /m -s =/
kế toán viên, nhân viên ké toán.