Việt
thảo luận
tranh luận
bàn cãi.
trao đổi ý kiến
Đức
diskutieren
Pháp
discuter
Ein Rechtsanwalt und eine Postbeamtin, die einander nie zuvor begegnet sind, gehen Arm in Arm durch den Botanischen Garten, betrachten lächelnd die Alpenveilchen und die Astern und diskutieren über Kunst und Farbe.
Một ông luật sư và một nữ nhân viên bưu điện chưa từng quen biết nhau nay vai sát vai đi trong vườn Bách thảo, mỉm cười ngắm hoa tím núi Alps, ngắm cúc tây và thỏa luận về nghệ thuật và màu sắc.
diskutieren /[disku'ti:ran] (sw. V.; hat)/
thảo luận; tranh luận; trao đổi ý kiến;
diskutieren /vt/
thảo luận, tranh luận, bàn cãi.