TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

discuter

diskutieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

discuter

discuter

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

discuter

discuter

diskutieren

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

discuter

discuter [diskyte] I. V. tr. [1] 1. Thảo luận, bàn cãi, tranh luận, trao đổi. Discuter les clauses d’un contrat: Trao dổi về các diều khoản của một họp dồng. > V. pron. Cette conclusion n’est pas définitive, elle peut se discuter: Kết luận này chưa phải là cuối cùng, còn có thể thảo luận. 2. Tranh cãi, biện luận. Discuter le bien-fondé d’une décision: Tranh cãi về tính họp pháp của một quyết dinh. -(S. comp.) Obéissez sans discuter: Hãy nghe lòi, không tranh cãi. IL V. intr. hay tr. ind. Trao đổi ý kiến, tư liệu về một vân đề. Discuter sur un événement: Tranh luận về một biến cố. Discuter de (qch): Tranh cãi về cái gì. Discuter de politique (ou, ellipt.), discuter politique: Tranh luận, thảo luận chính trị. -Thân Chuyện trồ, trao đổi. Passer la soirée à discuter: Qua cả môt bữa tối trò chuyện.