Gedankenaustausch /m -es/
sự trao đổi tư tưổng, trao đổi ý kiến; -
Disputation /f =, -en/
sự] trao đổi ý kiến, tranh luận, thảo luận (khi bảo vệ công trình khoa học).
ausreden /I vt/
1. thỏa luận, bàn luận, bàn bạc, tranh luận, hội ý, trao đổi ý kiến, thỉnh thị; 2.